🔍
Search:
SỰ KIỂM SOÁT
🌟
SỰ KIỂM SOÁT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
조사하거나 검열하기 위하여 하나씩 살펴봄.
1
SỰ KIỂM SOÁT, SỰ THANH TRA:
Sự quan sát kỹ từng chút để khảo sát hay kiểm tra.
-
☆
Danh từ
-
1
어떤 방침이나 목적에 따라 행위를 하지 못하게 막음.
1
SỰ KHỐNG CHẾ:
sự kiểm soát, sự hạn chế
-
2
권력이나 힘으로 언론이나 경제 활동 등을 하지 못하게 막음.
2
SỰ KIỂM SOÁT, SỰ HẠN CHẾ:
Việc ngăn chặn bằng quyền lực hay sức mạnh để không cho hoạt động kinh tế hay ngôn luận.
-
Danh từ
-
1
두루 돌아다니며 현장의 분위기나 사정을 살핌.
1
SỰ THỊ SÁT, SỰ KIỂM SOÁT, SỰ THEO DÕI:
Việc đi lòng vòng rồi xem xét tình hình hay bầu không khí của nơi xảy ra sự việc.
-
Danh từ
-
1
기관이나 국가 등이 어떤 일을 관리하여 통제함.
1
SỰ QUẢN CHẾ, SỰ KIỂM SOÁT, SỰ ĐIỀU HÀNH:
Việc nhà nước hay cơ quan quản lý và khống chế công việc nào đó.
-
Danh từ
-
1
상대를 눌러 자기 마음대로 함.
1
SỰ ĐIỀU KHIỂN, SỰ THỐNG TRỊ:
Việc bắt đối phương làm theo ý mình.
-
2
감정이나 생각을 막거나 누름.
2
SỰ KIỀM CHẾ, SỰ KIỂM SOÁT:
Việc chế ngự hoặc ngăn chặn suy nghĩ hay tình cảm.
-
3
기계나 시설, 체계 등이 알맞게 움직이도록 조절함.
3
SỰ ĐIỀU KHIỂN, SỰ VẬN HÀNH:
Việc điều chỉnh để máy móc hay thiết bị, hệ thống để dịch chuyển sao cho đúng.
🌟
SỰ KIỂM SOÁT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
어떤 방침이나 목적에 따라 행위를 하지 못하게 막음.
1.
SỰ KHỐNG CHẾ:
sự kiểm soát, sự hạn chế
-
2.
권력이나 힘으로 언론이나 경제 활동 등을 하지 못하게 막음.
2.
SỰ KIỂM SOÁT, SỰ HẠN CHẾ:
Việc ngăn chặn bằng quyền lực hay sức mạnh để không cho hoạt động kinh tế hay ngôn luận.